Công thức toán học lớp 1 cần nhớ theo kết nối tri thức

Việc dạy kèm con học Toán lớp 1 tại nhà sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn có trong tay một tài liệu đầy đủ, cô đọng và dễ tra cứu. Bài viết này tổng hợp tất cả các công thức Toán học lớp 1 theo sách giáo khoa Kết nối tri thức – từ số học, phép cộng – trừ, đến hình học và đo lường. Mỗi phần đều có ví dụ minh họa cụ thể, giúp cha mẹ hiểu và hỗ trợ con học đúng hướng, tránh nhầm lẫn. Đây là sổ tay toán học lý tưởng để phụ huynh đồng hành cùng con ngay từ những năm đầu tiên đến trường.

I. SỐ HỌC

1. Nhận biết và đếm số từ 0 đến 10

Khái niệm:

  • Số tự nhiên bắt đầu từ 0, tiếp theo là 1, 2, 3, …, 10.
  • Mỗi số biểu thị cho một lượng đếm được.

Ví dụ:

  • Có 3 quả táo → ghi số: 3
  • Có 0 cái kẹo → ghi số: 0

2. So sánh số

Khái niệm: So sánh hai số để biết số nào nhiều hơn, ít hơn hoặc bằng nhau.

Biểu tượng:

  • > (lớn hơn), < (bé hơn), = (bằng nhau)

Ví dụ:

  • 5 > 3 (5 lớn hơn 3)
  • 2 < 7 (2 bé hơn 7)
  • 6 = 6 (6 bằng 6)

3. Phân tích số – Tách gộp

Khái niệm: Tách một số thành hai phần, giúp trẻ hiểu cấu tạo số.

Ví dụ:

  • 5 = 2 + 3   5 = 4 + 1
  • 6 = 1 + 5   6 = 3 + 3

Lưu ý: Đây là nền tảng để học phép cộng – trừ.

4. Phép cộng – Phép trừ trong phạm vi 10

Khái niệm:

  • Phép cộng là gộp thêm.
  • Phép trừ là bớt đi một phần.

Công thức mẫu:

  • Cộng: a + b = c
  • Trừ: c – b = a

Ví dụ:

  • 3 + 2 = 5  (tổng là 5)
  • 5 – 2 = 3  (hiệu là 3)

Ghi nhớ: Học sinh cần thuộc bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10.

5. Các số đến 100

Khái niệm: Số có hai chữ số gồm chục và đơn vị.

  • Ví dụ: 42 = 4 chục + 2 đơn vị

Ví dụ: 17, 25, 30, 99, 100

Lưu ý: Học sinh làm quen với bảng 100 số, đếm thêm 2, 5, 10.

6. Phép cộng – trừ (không nhớ) trong phạm vi 100

Ví dụ:

  • 24 + 5 = 29  (Thực hiện không nhớ)
  • 43 – 2 = 41

II. HÌNH HỌC

1. Hình phẳng

Các hình cơ bản:

  • Hình vuông: 4 cạnh bằng nhau, 4 góc vuông
  • Hình chữ nhật: 2 cạnh dài, 2 cạnh ngắn, 4 góc vuông
  • Hình tròn: Không có cạnh
  • Hình tam giác: Có 3 cạnh

Ví dụ thực tế:

  • Hình vuông: viên gạch lát
  • Hình tròn: bánh xe
  • Hình chữ nhật: quyển vở
  • Hình tam giác: mái nhà

2. Hình khối

Các khối cơ bản:

  • Khối lập phương: 6 mặt đều là hình vuông
  • Khối hộp chữ nhật: 6 mặt là hình chữ nhật

Ví dụ:

  • Khối lập phương: khối rubik, hộp vuông
  • Khối hộp chữ nhật: hộp sữa, hộp bánh

3. Vị trí – không gian

Khái niệm: Trẻ biết xác định vị trí các vật:

  • Trên – dưới
  • Trái – phải
  • Trước – sau

Ví dụ:

  • Quyển sách trên bàn
  • Cái cặp bên trái cái ghế

III. ĐO LƯỜNG

1. Đo độ dài

Khái niệm:

  • Đo bằng xăng-ti-mét (cm)

Cách đo: Đặt thước đúng vạch 0, đọc vạch kết thúc.

Ví dụ:

  • Cây bút dài 10 cm
  • Cái thước dài 20 cm

2. Thời gian

Nội dung:

  • Biết xem giờ tròn trên đồng hồ (1 giờ, 2 giờ,…)
  • Biết các ngày trong tuần: Thứ hai → Chủ nhật
  • Biết xem lịch tháng (ngày, thứ…)

Ví dụ:

  • Đồng hồ chỉ 6 giờ
  • Hôm nay là Thứ ba, ngày 5 tháng 9