Chương trình Kiến thức Toán lớp 1 Cánh Diều được thiết kế để xây dựng nền tảng toán học cơ bản cho học sinh lớp 1, giúp các em làm quen với các khái niệm số học, hình học, đo lường và thời gian. Nội dung bao gồm việc nhận biết và so sánh các số trong phạm vi 10 và 100, thực hiện phép cộng, phép trừ, nhận biết các hình cơ bản (hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật) và khối (khối hộp chữ nhật, khối lập phương). Học sinh cũng được giới thiệu về đo độ dài bằng xăng-ti-mét và đọc giờ trên đồng hồ. Với các bài học được sắp xếp logic và các bài luyện tập thực hành, chương trình giúp học sinh phát triển tư duy logic, kỹ năng tính toán và khả năng áp dụng toán học vào thực tế một cách hiệu quả.
Chủ đề 1: Các số đến 10
Kiến thức cần nhớ:
1. Khái niệm vị trí:
Hiểu và phân biệt các khái niệm: trên – dưới, phải – trái, trước – sau, ở giữa.
2. Hình học cơ bản:
Nhận biết và phân biệt các hình: hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật.
3. Các số từ 0 đến 10:
Nhận biết, đọc, viết và đếm các số: 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10.
Hiểu giá trị của các số trong phạm vi 10.
4. So sánh số:
- So sánh các số trong phạm vi 10: nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau.
- Sử dụng dấu < (bé hơn), = (bằng nhau) để biểu thị quan hệ giữa các số.
Chủ đề 2: Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10
Kiến thức cần nhớ:
1. Phép cộng:
- Hiểu khái niệm phép cộng và dấu cộng (+).
- Thực hiện phép cộng trong phạm vi 6 và 10 (ví dụ: 2 + 3 = 5, 5 + 4 = 9).
- Ghi nhớ các cặp số có tổng bằng nhau (ví dụ: 3 + 2 = 5, 4 + 1 = 5).
2. Phép trừ:
- Hiểu khái niệm phép trừ và dấu trừ (-).
- Thực hiện phép trừ trong phạm vi 6 và 10 (ví dụ: 5 – 2 = 3, 10 – 4 = 6).
3. Hình học không gian:
Nhận biết khối hộp chữ nhật và khối lập phương.
4. Kỹ năng luyện tập:
- Kết hợp cộng và trừ trong phạm vi 10 để giải các bài toán đơn giản.
- Hiểu mối quan hệ giữa phép cộng và phép trừ (ví dụ: 5 + 3 = 8, 8 – 3 = 5).
Chủ đề 3: Các số trong phạm vi 100
Kiến thức cần nhớ:
1. Các số đến 100:
- Nhận biết, đọc, viết và đếm các số từ 1 đến 100.
- Hiểu cấu trúc số có hai chữ số (chục và đơn vị), ví dụ: 45 gồm 4 chục và 5 đơn vị.
2. So sánh số:
So sánh các số trong phạm vi 100 (ví dụ: 23 < 45, 67 > 54).
3. Đo lường:
- Phân biệt dài hơn, ngắn hơn.
- Hiểu khái niệm đo độ dài và đơn vị xăng-ti-mét (cm).
- Thực hành đo độ dài các vật đơn giản bằng đơn vị cm.
Chủ đề 4: Phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100
Kiến thức cần nhớ:
1. Phép cộng:
Thực hiện phép cộng dạng:
- Cộng số có một chữ số (14 + 3 = 17).
- Cộng số tròn chục (20 + 30 = 50).
- Cộng số có hai chữ số (25 + 14 = 39, 25 + 4 = 29, 25 + 40 = 65).
2. Phép trừ:
Thực hiện phép trừ dạng:
- Trừ số có một chữ số (17 – 2 = 15).
- Trừ số tròn chục (60 – 20 = 40).
- Trừ số có hai chữ số (39 – 15 = 24, 27 – 4 = 23, 63 – 40 = 23).
3. Thời gian:
- Nhận biết các ngày trong tuần.
- Đọc và xác định thời gian trên đồng hồ (giờ đúng, ví dụ: 7 giờ, 12 giờ).
4. Kỹ năng tổng hợp:
- Kết hợp cộng, trừ trong phạm vi 100 để giải bài toán thực tế.
- Ôn tập và củng cố các kiến thức về số, phép tính, đo lường và thời gian.
Tổng kết
Học sinh lớp 1 cần nắm vững:
- Số học: Đếm, đọc, viết, so sánh số từ 0 đến 100; thực hiện phép cộng, trừ trong phạm vi 10 và 100.
- Hình học: Nhận biết các hình cơ bản (vuông, tròn, tam giác, chữ nhật) và khối (hộp chữ nhật, lập phương).
- Đo lường: Hiểu và đo độ dài bằng cm; nhận biết các ngày trong tuần và đọc giờ.
- Kỹ năng tư duy: So sánh (nhiều hơn, ít hơn, bằng nhau), sử dụng dấu <, =, và giải các bài toán đơn giản.